Máy phẫu thuật Implant IMPLANTMED SI-923
Máy phẫu thuật Implant IMPLANTMED SI-923
Chỉ tập trung
vào các yếu tố cần thiết
Thiết kế khoa học, đơn giản, mạnh mẽ.
Implantmed gây ấn tượng cho người sử dụng với giao diện dễ sử dụng. Bạn có thể hoàn toàn tập trung vào yếu tố quan trọng nhất: đó là bệnh nhân của bạn.
"Dễ sử dụng có thể mang đến: độ an toàn cao và chất lượng điều trị cao cho bệnh nhân. Hiệu quả tối đa trong điều trị hàng ngày."
Dr. med. dent. Robert Schwagierek, M. A.
Bác sĩ chuyên ngành Phẫu thuật trong miệng.
Giải pháp cho phòng phẫu thuật implant của bạn
Mở xương 5,5 Ncm cho tất cả các chất lượng xương và làm mát tốt hơn với lưu lượng nước 90ml/phút |
|
Khoan tạo ren tự động Mau lành thương do giảm áp lực nén lên xương hàm |
|
Đặt implant Đặt implant với tất cả các loại implant với lực torque lên đến 70 Ncm |
Motor mạnh mẽ Với lực torque 5,5 Ncm và dãy tốc độ từ 300 – 40.000 vòng/phút, Implantmed là một thiết bị hoạt động mạnh mẽ vô cùng ấn tượng. |
|
Vận hành không gây mỏi tay Sự kết hợp với motor ngắn và nhẹ cùng với tay khoan implant thiết kế khoa học tạo nên độ cân bằng lý tưởng khi cầm trên tay. Bạn có thể điều trị trong các ca phẫu thuật dài mà không hề bị mỏi tay. |
|
Dễ sử dụng Màn hình hiển thị mới giúp Implantmed trở thành thiết bị rất dễ sử dụng mà không hề có khó khăn gì. |
|
Giúp vùng phẫu thuật mau lành Chức năng cắt tạo ren tự động hỗ trợ cho bạn khi đặt implant vào xương cứng. Điều này giúp tránh áp lực nén lên trên xương hàm. |
Thông số kỹ thuật
Loại máy
|
ImplantMED SI-923
|
Điện nguồn:
|
230 V
|
Mức chênh lệch điện áp cho phép:
|
220 – 240 V
|
Dòng điện:
|
0,3 – 0,8 A
|
Tần số:
|
50 – 60 Hz
|
Cầu chì chính (2 cái):
|
250 V – T1.6AH
|
Công suất tiêu thụ tối đa:
|
160 VA
|
Công suất đầu ra tối đa:
|
80 W
|
Lực torque tối đa tại motor:
|
5,5 Ncm
|
Tốc độ quay của motor:
|
300 – 40.000 vòng/phút
|
Lượng nước làm mát ở mức 100%
|
Tối thiểu 90 ml/phút
|
Foot control:
|
S-N2
|
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu):
|
100 x 235 x 240 mm
|
Trọng lượng:
|
2,7 kg
|
Tay khoan phẫu thuật thẳng và khuỷu với đèn mini LED+:
|
WI-75 E/KM / S-9 L G / S-11 L G / WS-56 L G / WS-75 L G / WS-91 L G / WS-92 L G
|
Chương trình P1-P3
Chương trình
|
P1
|
P2
|
P3
|
Tỉ lệ truyền động
|
1:1
|
20:1
|
20:1
|
Tốc độ (vòng/phút)
|
35000
|
1200
|
800
|
Phạm vi điều chỉnh tốc độ
|
300 – 40.000
|
15-2.000
|
15 – 2.000
|
Hướng quay motor
|
Cùng chiều
|
Cùng chiều
|
Cùng chiều
|
Bơm nước
|
Mở
|
Mở
|
Mở
|
Lực Torque
|
1
|
1
|
1
|
Chương trình P4-P5
Chương trình
|
P4 cùng chiều
|
P4 ngược chiều
|
P5 (thread cutter)
cùng chiều |
P5 (thread cutter)
ngược chiều |
Tỉ lệ truyền động
|
20:1
|
20:1
|
20:1
|
20:1
|
Tốc độ (vòng/phút)
|
15
|
30
|
20
|
20
|
Hướng quay motor
|
Cùng chiều
|
Ngược chiều
|
Cùng chiều
|
Ngược chiều
|
Bơm nước
|
Mở
|
Tắt
|
Mở
|
Mở
|
Lực Torque
|
20
|
60
|
20
|
20
|
Phạm vi điều chỉnh lực Torque
|
5-50
|
5-50
|
20 - 60
|
20 - 60
|
Bước điều chỉnh Ncm
|
32
|
32
|
-
|
- |
Thiết bị implant bao gồm những gì?
Hiện nay có rất nhiều loại thiết bị làm implant được sản xuất bởi các thương hiệu khác nhau. Dù khác nhau về kiểu dáng, xuất xứ, giá thành,... nhưng những thiết bị này vẫn bao gồm 6 dụng cụ chính, cụ thể:
• Máy khoan đặt trụ implant
Dụng cụ này giúp bác sĩ tạo ra một khoảng trống trong xương hàm, có kích thước sát khít với trụ implant đã được lựa chọn trước đó.
• Bộ mũi khoan implant
Mũi khoan được thiết kế đặc biệt để có thể khoan vào xương hàm của bệnh nhân. Bộ mũi khoan có nhiều đầu mũi khoan khác nhau, được thiết kế đa dạng về hình dáng, kích thước, tỷ lệ,... nhằm tương thích với cấu trúc xương của từng bệnh nhân.
Có 5 loại mũi khoan implant đang được bác sĩ sử dụng nhiều nhất hiện nay, bao gồm: mũi khoan dẫn, mũi khoan dò xoắn, mũi khoan thuôn xoắn, mũi khoan mồi và mũi khoan implant.
Thiết bị implant bao gồm những gì?
• Thước đo chiều sâu và đường kính của hốc implant
Đây là thiết bị chuyên dụng để đo chiều sâu và đường kính của lỗ implant. Nếu lỗ implant vẫn chưa đủ độ sâu và chiều rộng như dự tính, bác sĩ sẽ tiến hành khoan thêm cho đến khi đạt được kích thước phù hợp nhất.
• Nắp healing (nắp cover)
Nắp healing là nắp đậy hướng dẫn làm lành nướu, giúp nướu răng sau khi lành sẽ có hình dạng thích hợp. Điều này giúp mão sứ trên trụ implant trông giống như một chiếc răng tự nhiên.
Thông thường, nắp healing được lắp đặt ngay sau khi hoàn tất ca cấy ghép implant.
• Tay vặn implant
Tay vặn nha khoa là dụng cụ được bác sĩ sử dụng để gắn cố định trụ implant vào bên trong xương hàm. Sau khi hoàn tất, một nắp healing sẽ được đặt trên implant để vết thương nhanh lành.
• Máy hút phẫu thuật
Đây là thiết bị cấy ghép implant được thiết kế để bơm rửa, hút sạch máu và những mảnh vụn dơ sót lại trong quá trình điều trị.
Thiết bị implant loại nào tốt?
Quý khách không biết đâu là thiết bị cắm trụ implant tốt nhất hiện nay? Vậy thì hãy tham khảo ngay TOP 3 thiết bị cắm implant đang bán chạy nhất tại N.K.Luck Việt Nam.
Thiết bị ImplantMED SI-1023
ImplantMED SI-1023 được các bác sĩ chuyên ngành phẫu thuật răng miệng đánh giá cao nhờ độ an toàn cao, hiệu quả tối đa trong điều trị hàng ngày, mang tới chất lượng điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Thiết bị gây ấn tượng bởi giao diện sử dụng trực quan và đơn giản hóa quy trình thực hiện. Đặc biệt, hệ thống bơm nước của ImplantMED SI-1023 dễ dàng vận hành ngay cả trong điều kiện vô trùng.
Thiết bị ImplantMED SI-1023
Thông số kỹ thuật của thiết bị ImplantMED SI-1023:
• Công suất tiêu thụ tối đa: 170VA.
• Cầu chì chính: 250V - T1.6AH.
• Tần số: 50 - 60Hz.
• Dòng điện: 0.3 - 0.8A.
• Mức chênh lệch điện áp cho phép: 220 - 240V.
• Điện nguồn: 230V.
• Lực torque tối đa tại motor: 6.2Ncm.
• Tốc độ motor: 200 - 40.000 vòng/phút.
• Lượng nước làm mát ở mức 100%: Tối thiểu 90ml/phút.
• Kích thước: 100 x 262 x 291mm (cao x rộng x sâu).
• Trọng lượng: 3,5kg.
• Foot control: S-N2/S-NW.
• Khuỷu đèn mini LED: S-11L, WS-75L, WS-91L, WS-92L.
• Nhà sản xuất: W&H (Áo).
Thiết bị implant Piezomed
Thiết bị này giúp cho công việc của bác sĩ nha khoa trở nên dễ dàng hơn nhờ công nghệ rung siêu âm tiên tiến, giúp việc xác định và tạo khoảng trống trong xương hàm được chính xác hơn. Từ đó giúp các các mô mềm xung quanh không bị tổn thương, làm giảm đau đớn cho bệnh nhân và giúp vết thương nhanh lành hơn.
Thiết bị cắm implant Piezomed
Thông số kỹ thuật của thiết bị implant Piezomed:
• Điện nguồn áp: 100 - 130V hoặc 220 - 240V.
• Tần số: 50 - 60Hz.
• Công suất tiêu thụ tối đa: 90VA.
• Công suất đầu ra tối đa: 24W.
• Dòng nước làm mát ở chế độ 100%: 50ml/phút.
• Độ dài dây tay cầm: 1,8m hoặc 3,5m.
• Bàn đạp chân: Có.
• Kích thước: 109 x 256 x 305mm (cao x rộng x sâu).
• Nhà sản xuất: W&H (Áo).
Thiết bị implant Elcomed
Elcomed có tính năng đa dạng cùng khả năng hoạt động mạnh mẽ, thích hợp để sử dụng trong những ca phẫu thuật và cắm ghép implant. Thiết bị bao gồm: 01 máy chính, dây nguồn, 01 micromotor với dây dài 1.8m, giá đỡ micromotor, 03 dây truyền dịch dài 2.2m, thiết bị điều khiển bằng chân và giá treo dịch truyền.
Thiết bị Elcomed
Thông số kỹ thuật của thiết bị implant Elcomed:
• Biên độ mô men xoắn: 80Ncm.
• Điện thế: 220 - 240V.
• Tần số: 50 - 60Hz.
• Công suất đầu ra tối đa: 100W.
• Tốc độ quay của động cơ: 300 - 50.000 vòng/phút.
• Giai đoạn điều trị an toàn: 40.000 vòng/phút.
• Tay khoan kết nối sử dụng: Khớp nối chuẩn ISO 3964 (DIN 13.940).
• Chiều dài cáp: 1.8m.
• Dòng nước làm mát ở chế độ 100%: 0 - 100ml/phút.
• Kích thước: 109 x 256 x 305mm (cao x rộng x sâu).
• Nhà sản xuất: W&H (Áo).